Đọc nhanh: 修阻 (tu trở). Ý nghĩa là: (văn chương) dài và gian nan (đường).
修阻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn chương) dài và gian nan (đường)
(literary) long and arduous (road)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修阻
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 风雨无阻
- mưa gió không ngăn được; mưa gió không thể gây trở ngại.
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 交通 阻梗
- ùn tắc giao thông
- 乘火车 的 旅客 要 长时间 受阻
- Hành khách đi tàu hỏa sẽ bị chặn trong thời gian dài.
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
阻›