Đọc nhanh: 俱佳 (câu giai). Ý nghĩa là: thông minh, Tuyệt vời.
俱佳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thông minh
excellent
✪ 2. Tuyệt vời
wonderful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俱佳
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 餐桌上 摆满 了 美味佳肴
- Trên bàn ăn bày đầy món ngon.
- 他 不愧为 最佳 演员
- Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.
- 他们 准备 了 佳肴
- Họ đã chuẩn bị món ăn ngon.
- 他 在 班上 的 成绩 尚佳
- Thành tích của anh ta trong lớp không tệ.
- 他们 是 工作 上 的 最佳 对
- Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.
- 他们 加入 了 足球 俱乐部
- Bọn họ đã gia nhập câu lạc bộ bóng đá.
- 他们 讨论 问题 时 , 总是 能 找到 最佳 的 解决办法
- Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
俱›