Đọc nhanh: 修补匠 (tu bổ tượng). Ý nghĩa là: thợ làm móng.
修补匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ làm móng
tinker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修补匠
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 我们 需要 修补 这些 瑕疵
- Chúng ta cần sửa chữa những thiếu sót này.
- 墙上 的 缝隙 需要 修补
- Khe hở trên tường cần được sửa chữa.
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 修补 渔网
- vá lưới đánh cá
- 墙面 被 修补 后 , 已 回复 了 原状
- Sau khi được sửa chữa, bức tường đã trở về trạng thái ban đầu.
- 花匠 负责 修剪 和 照顾 花园里 的 植物
- Thợ làm vườn chịu trách nhiệm cắt tỉa và chăm sóc cây cối trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
匠›
补›