Đọc nhanh: 修行家 (tu hành gia). Ý nghĩa là: nhà tu hành.
修行家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tu hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修行家
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 出家 修行
- xuất gia tu hành
- 他 在家 排行 是 叔位
- Anh ấy xếp thứ ba trong nhà.
- 他们 的 旅行 不止 一个 国家
- Chuyến đi của họ không chỉ một quốc gia.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 他们 相信 努力 修行 成佛
- Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
家›
行›