Đọc nhanh: 修正带 (tu chính đới). Ý nghĩa là: bút xóa dạng cuộn.
修正带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút xóa dạng cuộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修正带
- 他 正在 进行 扒 带 工作
- Anh ta đang thực hiện công việc ăn cắp.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 大桥 正在 修理 , 这里 过不去
- cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được.
- 他 终于 修成 正果
- Cuối cùng anh ấy cũng tu thành chính quả.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他们 正在 装修 屋子
- Họ đang trang trí phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
带›
正›