Đọc nhanh: 修格 (tu các). Ý nghĩa là: dọn ô.
修格 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dọn ô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修格
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 大楼 的 装修 风格 很 时尚
- Phong cách trang trí cao ốc rất thời thượng.
- 婚房 的 装修 风格 由 新人 自己 决定
- Phong cách trang trí phòng cưới do cô dâu chú rể tự quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
格›