Đọc nhanh: 修文县 (tu văn huyện). Ý nghĩa là: Quận Xiuwen ở Quý Dương 貴陽 | 贵阳 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Xiuwen ở Quý Dương 貴陽 | 贵阳 , Quý Châu
Xiuwen county in Guiyang 貴陽|贵阳 [Gui4 yáng], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修文县
- 偃武修文
- dừng việc binh đao chăm lo văn hoá giáo dục
- 把 译文 对照 原文 加以 修改
- đối chiếu giữa bản dịch và bản gốc để sửa chữa.
- 导师 在 修改 我 的 论文
- Giáo viên hướng dẫn đang sửa luận văn của tôi.
- 理路 不清 的 文章 最 难 修改
- những bài văn viết không rõ ràng mạch lạc thì rất là khó sửa.
- 他 在 文学 上 很 有 修养
- Anh ấy rất có trình độ về văn học.
- 文件 见 修改 过 了
- Tài liệu đã bị chỉnh sửa.
- 这份 文 需要 修改 和 审阅
- Văn bản này cần được sửa đổi và xem xét.
- 他花 了 几天 时间 修改 文字
- Anh ấy đã mất vài ngày để sửa lại bài viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
县›
文›