修改提纲 xiūgǎi tígāng
volume volume

Từ hán việt: 【tu cải đề cương】

Đọc nhanh: 修改提纲 (tu cải đề cương). Ý nghĩa là: Sửa đổi đề cương. Ví dụ : - 提纲写好后不要忘了还有修改提纲。 Đề cương viết xong rồi đừng quên là còn phải sửa lại đấy nhé.

Ý Nghĩa của "修改提纲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

修改提纲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sửa đổi đề cương

Ví dụ:
  • volume volume

    - 提纲 tígāng xiě hǎo hòu 不要 búyào wàng le 还有 háiyǒu 修改 xiūgǎi 提纲 tígāng

    - Đề cương viết xong rồi đừng quên là còn phải sửa lại đấy nhé.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修改提纲

  • volume volume

    - 修改 xiūgǎi 密码 mìmǎ 可以 kěyǐ 提高 tígāo 安全性 ānquánxìng

    - Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.

  • volume volume

    - 修改 xiūgǎi 章程 zhāngchéng

    - sửa chữa điều lệ

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 修改 xiūgǎi zhe 稿本 gǎoběn

    - Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 觉得 juéde 这份 zhèfèn 报告 bàogào 需要 xūyào 修改 xiūgǎi

    - Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.

  • volume volume

    - 提纲 tígāng xiě hǎo hòu 不要 búyào wàng le 还有 háiyǒu 修改 xiūgǎi 提纲 tígāng

    - Đề cương viết xong rồi đừng quên là còn phải sửa lại đấy nhé.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě duì 手稿 shǒugǎo 进行 jìnxíng le 多次 duōcì 修改 xiūgǎi

    - Tác giả đã sửa đổi bản thảo nhiều lần.

  • volume volume

    - de 提议 tíyì 留下 liúxià le 余地 yúdì 可以 kěyǐ 修改 xiūgǎi

    - Đề xuất của ông ấy vẫn còn chỗ để sửa đổi.

  • volume volume

    - zài de 提示 tíshì xià 修改 xiūgǎi le 论文 lùnwén

    - Dưới gợi ý của anh ấy, tôi đã sửa lại luận văn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBK (女一月大)
    • Bảng mã:U+7EB2
    • Tần suất sử dụng:Cao