Đọc nhanh: 修改稿 (tu cải cảo). Ý nghĩa là: phiên bản mới (của một tài liệu), bản thảo sửa đổi.
修改稿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phiên bản mới (của một tài liệu)
new version (of a document)
✪ 2. bản thảo sửa đổi
revised draft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修改稿
- 这份 稿件 需要 进一步 修改
- Bản thảo này cần sửa đổi thêm.
- 艸稿 内容 还 需 修改
- Nội dung bản nháp cần chỉnh sửa thêm.
- 他 仔细 地 修改 着 稿本
- Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.
- 这份 草稿 需要 再 修改
- Bản nháp này cần được sửa đổi thêm.
- 演讲稿 已经 修改 好 了
- Bài phát biểu đã được chỉnh sửa xong rồi.
- 这篇 稿件 还 需要 修改
- Bản thảo này cần chỉnh sửa thêm.
- 作者 对 手稿 进行 了 多次 修改
- Tác giả đã sửa đổi bản thảo nhiều lần.
- 在 他 的 提示 下 , 我 修改 了 论文
- Dưới gợi ý của anh ấy, tôi đã sửa lại luận văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
改›
稿›