修改稿 xiūgǎi gǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tu cải cảo】

Đọc nhanh: 修改稿 (tu cải cảo). Ý nghĩa là: phiên bản mới (của một tài liệu), bản thảo sửa đổi.

Ý Nghĩa của "修改稿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

修改稿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phiên bản mới (của một tài liệu)

new version (of a document)

✪ 2. bản thảo sửa đổi

revised draft

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修改稿

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 稿件 gǎojiàn 需要 xūyào 进一步 jìnyíbù 修改 xiūgǎi

    - Bản thảo này cần sửa đổi thêm.

  • volume volume

    - 艸稿 cǎogǎo 内容 nèiróng hái 修改 xiūgǎi

    - Nội dung bản nháp cần chỉnh sửa thêm.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 修改 xiūgǎi zhe 稿本 gǎoběn

    - Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 草稿 cǎogǎo 需要 xūyào zài 修改 xiūgǎi

    - Bản nháp này cần được sửa đổi thêm.

  • volume volume

    - 演讲稿 yǎnjiǎnggǎo 已经 yǐjīng 修改 xiūgǎi hǎo le

    - Bài phát biểu đã được chỉnh sửa xong rồi.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 稿件 gǎojiàn hái 需要 xūyào 修改 xiūgǎi

    - Bản thảo này cần chỉnh sửa thêm.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě duì 手稿 shǒugǎo 进行 jìnxíng le 多次 duōcì 修改 xiūgǎi

    - Tác giả đã sửa đổi bản thảo nhiều lần.

  • volume volume

    - zài de 提示 tíshì xià 修改 xiūgǎi le 论文 lùnwén

    - Dưới gợi ý của anh ấy, tôi đã sửa lại luận văn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 稿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRB (竹木卜口月)
    • Bảng mã:U+7A3F
    • Tần suất sử dụng:Cao