修手 xiū shǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tu thủ】

Đọc nhanh: 修手 (tu thủ). Ý nghĩa là: Cắt móng tay. Ví dụ : - 维修手册向您提供修理汽车所需的图表和说明。 Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.

Ý Nghĩa của "修手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

修手 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cắt móng tay

manicure

Ví dụ:
  • volume volume

    - 维修 wéixiū 手册 shǒucè xiàng nín 提供 tígōng 修理 xiūlǐ 汽车 qìchē suǒ de 图表 túbiǎo 说明 shuōmíng

    - Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修手

  • volume volume

    - 门把手 ménbàshǒu huài le 需要 xūyào 修理 xiūlǐ

    - Tay nắm cửa bị hỏng, cần sửa chữa.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一把 yībǎ 扳手 bānshǒu 修车 xiūchē

    - Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.

  • volume volume

    - 半月板 bànyuèbǎn 修复 xiūfù 手术 shǒushù tuī dào 明天 míngtiān

    - Tôi cần phải thúc đẩy việc sửa chữa khum của tôi vào ngày mai.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 抢修 qiǎngxiū 手机 shǒujī

    - Tôi cần phải sửa điện thoại gấp.

  • volume volume

    - 维修 wéixiū 手册 shǒucè xiàng nín 提供 tígōng 修理 xiūlǐ 汽车 qìchē suǒ de 图表 túbiǎo 说明 shuōmíng

    - Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.

  • volume volume

    - 刚修 gāngxiū 完车 wánchē mǎn shǒu 油垢 yóugòu

    - anh ấy vừa sửa xe xong, tay dính đầy dầu mỡ.

  • volume volume

    - kào 修车 xiūchē 手艺 shǒuyì 养活 yǎnghuo 自己 zìjǐ

    - Anh ấy sống dựa vào tay nghề sửa xe.

  • volume volume

    - 亲手 qīnshǒu 修理 xiūlǐ le 自行车 zìxíngchē

    - Anh ấy tự tay sửa xe đạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao