Đọc nhanh: 修辞手法 (tu từ thủ pháp). Ý nghĩa là: Biện pháp tu từ.
修辞手法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biện pháp tu từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修辞手法
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 两面手法
- thủ đoạn hai mặt; con dao hai lưỡi.
- 作者 对 手稿 进行 了 多次 修改
- Tác giả đã sửa đổi bản thảo nhiều lần.
- 他 的 创作 手法 是 独特 的
- Cách sáng tạo của ông ấy là đặc biệt nhất.
- 我们 因为 语言不通 , 只好 用 手势 和 其他 方法 来 表达 心意
- chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.
- 我 正在 阅读 《 语法 修辞 讲话 》
- Tôi đang đọc "Bài giảng ngữ pháp và biện pháp tu từ".
- 他 亲手 修理 了 自行车
- Anh ấy tự tay sửa xe đạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
手›
法›
辞›