Đọc nhanh: 修容饼 (tu dung bính). Ý nghĩa là: Phấn tạo khối.
修容饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phấn tạo khối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修容饼
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 艸稿 内容 还 需 修改
- Nội dung bản nháp cần chỉnh sửa thêm.
- 绷脆 饼干 容易 碎
- Bánh quy rất giòn dễ vỡ.
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 修建 了 一个 可以 容纳 上千 床位 的 疗养院
- Xây dựng một viện điều dưỡng có thể chứa hơn một nghìn giường bệnh.
- 这 款 内容 需要 修改
- Nội dung điều khoản này cần sửa đổi.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
容›
饼›