Đọc nhanh: 眉夹 (mi giáp). Ý nghĩa là: Nhíp.
眉夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhíp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉夹
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 他 的 眉毛 很淡
- Lông mày của anh ấy rất nhạt.
- 他 挑 眉毛
- Anh ta nhướn lông mày.
- 他 的 眉毛 很粗
- Lông mày của anh ấy rất rậm.
- 他 的 眉毛 有点 弯
- Lông mày của anh ấy hơi cong lên.
- 他 用 夹子 夹起 了 小东西
- Anh ấy dùng kẹp để gắp đồ nhỏ.
- 他 的 拇指 被门 夹住 了
- Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
眉›