liǎ
volume volume

Từ hán việt: 【lưỡng】

Đọc nhanh: (lưỡng). Ý nghĩa là: hai; đôi, vài cái; không nhiều. Ví dụ : - 一共五个我吃了俩他吃了三。 Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.. - 我们俩差不多高。 Hai chúng tôi cao xấp xỉ nhau.. - 你们俩都结婚了吗? Cả hai bạn đều kết hôn rồi à?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 4

khi là Số từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hai; đôi

两个

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一共 yīgòng 五个 wǔgè chī le liǎ chī le sān

    - Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen liǎ 差不多 chàbùduō gāo

    - Hai chúng tôi cao xấp xỉ nhau.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎ dōu 结婚 jiéhūn le ma

    - Cả hai bạn đều kết hôn rồi à?

  • volume volume

    - 那儿 nàér yǒu liǎ rén zài 散步 sànbù

    - Ở kia có hai người đang đi dạo.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. vài cái; không nhiều

不多;几个

Ví dụ:
  • volume volume

    - 就是 jiùshì yǒu liǎ 钱儿 qiánér 不能 bùnéng 乱花 luànhuā ya

    - Ngay cả chỉ có vài đồng thôi cũng không được dùng phí phạm.

  • volume volume

    - 一共 yīgòng 只有 zhǐyǒu 这么 zhème liǎ rén 恐怕 kǒngpà hái 不够 bùgòu

    - Tất cả chỉ có bấy nhiêu người thôi, e rằng vẫn không đủ.

  • volume volume

    - chǎo liǎ cài ràng 你们 nǐmen 尝尝 chángcháng de 手艺 shǒuyì

    - Tôi xào vài món cho các bạn nếm thử tay nghề của tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 俩 + Danh từ (人,孩子,苹果/钟头)

Ví dụ:
  • volume

    - yǒu liǎ 孩子 háizi 一个 yígè 儿子 érzi 一个 yígè 女儿 nǚér

    - Tôi có hai người con, một trai một gái.

  • volume

    - 昨天晚上 zuótiānwǎnshang zhǐ shuì le liǎ 钟头 zhōngtóu

    - Tối hôm qua tôi chỉ ngủ hai tiếng đồng hồ.

✪ 2. Đại từ/Danh từ (我/你/他/我们//你们/他们//咱/哥/姐/兄弟/姐妹/母女/夫妻)+ 俩

Ví dụ:
  • volume

    - 他俩 tāliǎ shì 一起 yìqǐ zǒu de 你别 nǐbié 担心 dānxīn

    - Hai người họ đi cùng nhau, bạn đừng lo lắng.

  • volume

    - 母女俩 mǔnǚliǎ 不但 bùdàn 长得象 zhǎngdexiàng 性格 xìnggé hěn xiàng

    - Hai mẹ con không chỉ trông giống nhau, mà tính cách cũng rất giống nhau.

✪ 3. 吃/来/走/要/照顾)+ 俩

Ví dụ:
  • volume

    - 一共 yīgòng 三个 sāngè 苹果 píngguǒ 弟弟 dìdì chī le liǎ gěi 哥哥 gēge liú le 一个 yígè

    - Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.

  • volume

    - 一个 yígè rén dōu 照顾 zhàogu liǎ tài 厉害 lìhai le

    - Bạn một mình chăm sóc cả hai người, lợi hại quá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ yòu 抓挠 zhuānao 起来 qǐlai le 赶快 gǎnkuài 劝劝 quànquàn ba

    - hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!

  • volume volume

    - 鬼蜮伎俩 guǐyùjìliǎng

    - mưu mẹo nham hiểm

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 叽哩咕噜 jīlǐgūlū 说了半天 shuōlebàntiān

    - hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 几乎 jīhū 一样 yīyàng gāo

    - Hai người họ cao gần như nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 关系 guānxì hěn 亲热 qīnrè

    - Hai người họ có mối quan hệ rất thân thiết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 关系 guānxì 亲密无间 qīnmìwújiàn

    - Hai người họ có mối quan hệ thân thiết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ gāng 见面 jiànmiàn 上周 shàngzhōu 今天 jīntiān yòu 见面 jiànmiàn le 但是 dànshì 像是 xiàngshì 久别重逢 jiǔbiéchóngféng 似的 shìde

    - chúng nó mới gặp nhau tuần trước, hôm nay lại gặp mặt nữa, thế nhưng cứ như kiểu lâu ngày không gặp vậy

  • volume volume

    - 他们 tāmen 俩一 liǎyī 见面 jiànmiàn jiù 好像 hǎoxiàng shì 多年 duōnián de 老朋友 lǎopéngyou

    - Hai chúng nó vừa gặp nhau đã như bạn cũ lâu ngày

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎ , Liǎng
    • Âm hán việt: Lưỡng
    • Nét bút:ノ丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMOB (人一人月)
    • Bảng mã:U+4FE9
    • Tần suất sử dụng:Cao