Đọc nhanh: 俩 (lưỡng). Ý nghĩa là: hai; đôi, vài cái; không nhiều. Ví dụ : - 一共五个,我吃了俩,他吃了三。 Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.. - 我们俩差不多高。 Hai chúng tôi cao xấp xỉ nhau.. - 你们俩都结婚了吗? Cả hai bạn đều kết hôn rồi à?
俩 khi là Số từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hai; đôi
两个
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
- 我们 俩 差不多 高
- Hai chúng tôi cao xấp xỉ nhau.
- 你们 俩 都 结婚 了 吗 ?
- Cả hai bạn đều kết hôn rồi à?
- 那儿 有 俩 人 在 散步
- Ở kia có hai người đang đi dạo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. vài cái; không nhiều
不多;几个
- 就是 有 俩 钱儿 , 也 不能 乱花 呀
- Ngay cả chỉ có vài đồng thôi cũng không được dùng phí phạm.
- 一共 只有 这么 俩 人 , 恐怕 还 不够
- Tất cả chỉ có bấy nhiêu người thôi, e rằng vẫn không đủ.
- 我 炒 俩 菜 让 你们 尝尝 我 的 手艺
- Tôi xào vài món cho các bạn nếm thử tay nghề của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 俩
✪ 1. 俩 + Danh từ (人,孩子,苹果/钟头)
- 我 有 俩 孩子 , 一个 儿子 和 一个 女儿
- Tôi có hai người con, một trai một gái.
- 昨天晚上 我 只 睡 了 俩 钟头
- Tối hôm qua tôi chỉ ngủ hai tiếng đồng hồ.
✪ 2. Đại từ/Danh từ (我/你/他/我们//你们/他们//咱/哥/姐/兄弟/姐妹/母女/夫妻)+ 俩
- 他俩 是 一起 走 的 , 你别 担心
- Hai người họ đi cùng nhau, bạn đừng lo lắng.
- 母女俩 不但 长得象 , 性格 也 很 像
- Hai mẹ con không chỉ trông giống nhau, mà tính cách cũng rất giống nhau.
✪ 3. 吃/来/走/要/照顾)+ 俩
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 你 一个 人 都 照顾 俩 , 太 厉害 了
- Bạn một mình chăm sóc cả hai người, lợi hại quá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俩
- 他们 俩 又 抓挠 起来 了 , 你 赶快 去 劝劝 吧
- hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!
- 鬼蜮伎俩
- mưu mẹo nham hiểm
- 他们 俩 叽哩咕噜 地 说了半天
- hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
- 他们 俩 几乎 一样 高
- Hai người họ cao gần như nhau.
- 他们 俩 关系 很 亲热
- Hai người họ có mối quan hệ rất thân thiết.
- 他们 俩 关系 亲密无间
- Hai người họ có mối quan hệ thân thiết.
- 他们 俩 刚 见面 上周 , 今天 又 见面 了 , 但是 像是 久别重逢 似的
- chúng nó mới gặp nhau tuần trước, hôm nay lại gặp mặt nữa, thế nhưng cứ như kiểu lâu ngày không gặp vậy
- 他们 俩一 见面 就 好像 是 多年 的 老朋友
- Hai chúng nó vừa gặp nhau đã như bạn cũ lâu ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俩›