Danh từ
奁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tráp (hộp trang sức của phụ nữ thời xưa)
古代妇女梳妆用的镜匣
Ví dụ:
-
-
妆奁
(
嫁妆
)
- đồ trang sức của phụ nữ.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奁
-
-
妆奁
(
嫁妆
)
- đồ trang sức của phụ nữ.
-
-
十
抬
妆奁
- Mười thùng của hồi môn.
-