技俩 jì liǎ
volume volume

Từ hán việt: 【kỹ lưỡng】

Đọc nhanh: 技俩 (kỹ lưỡng). Ý nghĩa là: mánh lới quảng cáo, mưu đồ, mưu mẹo. Ví dụ : - 同一个技俩我不用两次 Tôi không bao giờ sử dụng cùng một thủ thuật hai lần.

Ý Nghĩa của "技俩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

技俩 khi là Danh từ (có 10 ý nghĩa)

✪ 1. mánh lới quảng cáo

gimmick

✪ 2. mưu đồ

ploy

✪ 3. mưu mẹo

ruse

✪ 4. kế hoạch

scheme

✪ 5. kỹ năng

skill

✪ 6. mưu kế

stratagem

✪ 7. chiến thuật

tactic

✪ 8. lừa

trick

Ví dụ:
  • volume volume

    - 同一个 tóngyígè 技俩 jìliǎng 不用 bùyòng 两次 liǎngcì

    - Tôi không bao giờ sử dụng cùng một thủ thuật hai lần.

✪ 9. thủ đoạn

trickery

✪ 10. thường được viết 伎倆 | 伎俩

usually written 伎倆|伎俩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技俩

  • volume volume

    - 鬼蜮伎俩 guǐyùjìliǎng

    - mưu mẹo nham hiểm

  • volume volume

    - 乍一看 zhàyīkàn zhè 母女俩 mǔnǚliǎ xiàng 姐妹俩 jiěmèiliǎ

    - Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 身体 shēntǐ hǎo 而且 érqiě 技术 jìshù hǎo

    - sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī 改变 gǎibiàn le 科技 kējì 行业 hángyè

    - Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì hǎo 天气 tiānqì 和丽丽 hélìlì 科技馆 kējìguǎn 参观 cānguān

    - Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.

  • volume volume

    - 今后 jīnhòu 十年 shínián 科技 kējì huì 飞速发展 fēisùfāzhǎn

    - Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.

  • volume volume

    - 今时 jīnshí de 科技 kējì 发展 fāzhǎn 迅速 xùnsù

    - Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.

  • volume volume

    - 同一个 tóngyígè 技俩 jìliǎng 不用 bùyòng 两次 liǎngcì

    - Tôi không bao giờ sử dụng cùng một thủ thuật hai lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎ , Liǎng
    • Âm hán việt: Lưỡng
    • Nét bút:ノ丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMOB (人一人月)
    • Bảng mã:U+4FE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao