Đọc nhanh: 开区间 (khai khu gian). Ý nghĩa là: khoảng mở (trong giải tích).
开区间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoảng mở (trong giải tích)
open interval (in calculus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开区间
- 他 一 说完 , 随即 离开 了 房间
- Anh ấy vừa nói xong thì ngay lập tức rời khỏi phòng.
- 他 离开 之间 , 电话响 了
- Trong lúc anh ấy rời đi, điện thoại reo.
- 会议 期间 , 请 开启 静音 模式
- Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.
- 他 被 一群 歌迷 缠绕着 一时间 脱不开 身
- Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 他 默默地 离开 了 房间
- Anh ấy lặng lẽ rời khỏi phòng.
- 听说 妈妈 要 来 , 他 开始 手忙脚乱 地 打扫 房间
- Nghe tin mẹ sắp đến, anh vội vàng bắt đầu dọn dẹp phòng.
- 于是 她 走开 了 , 我 把门 打开 , 走进 了 起 坐间
- Vậy là cô ấy bỏ đi, tôi mở cửa bước vào phòng khách ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
开›
间›