Đọc nhanh: 信用证券 (tín dụng chứng khoán). Ý nghĩa là: công cụ tín dụng, thư tín dụng, xem thêm 信用證 | 信用证.
信用证券 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. công cụ tín dụng
instrument of credit
✪ 2. thư tín dụng
letter of credit
✪ 3. xem thêm 信用證 | 信用证
see also 信用證|信用证 [xìn yòng zhèng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用证券
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 你 可以 用 信用卡 付钱
- Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.
- 我们 已 开出 商业 信用证
- Chúng tôi đã phát hành thư tín dụng kinh doanh.
- 请电 修改 信用证
- Vui lòng sửa đổi thư tín dụng.
- 信用证 凭 汇票 付款
- Thanh toán thông qua hóa đơn dựa trên thư tín dụng.
- 在 银行 开办 信用证
- Phát hành thư tín dụng trong ngân hàng.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 既然 你 坚持 , 我 就 只好 修改 信用证
- Vì bạn kiên quyết, tôi sẽ chỉnh sửa chứng chỉ tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
券›
用›
证›