Đọc nhanh: 受限房契 (thụ hạn phòng khế). Ý nghĩa là: Deed Restrictions Bị hạn chế quyền sử dụng đất.
受限房契 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Deed Restrictions Bị hạn chế quyền sử dụng đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受限房契
- 苟目 之辈 , 发展 受限
- Những người thiển cận phát triển bị hạn chế.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 房契 确定 房产 所有
- Phòng khế xác định sở hữu nhà.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 公海 区域 不 受限
- Vùng biển quốc tế không bị hạn chế.
- 房地产 价值 再次 遭受 损失
- Giá trị bất động sản tiếp tục giảm sút.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
契›
房›
限›