Đọc nhanh: 信神者 (tín thần giả). Ý nghĩa là: tín đồ.
信神者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín đồ
a believer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信神者
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 及时 复信 收到 读者来信 后 , 就 立即 复 了 信 。 及时 复信
- sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 你 不是 无神论者 吗
- Bạn không phải là người vô thần sao?
- 他 的 神态 仿佛 一位 智者
- Thần thái của anh ấy giống như một bậc hiền nhân.
- 人们 信奉 这位 神祗
- Mọi người tôn thờ vị thần này.
- 你 会 说 你 是 个 无神论者 吗
- Bạn sẽ nói rằng bạn là một người vô thần?
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
神›
者›