信宿 xìnsù
volume volume

Từ hán việt: 【tín tú】

Đọc nhanh: 信宿 (tín tú). Ý nghĩa là: hai đêm; trọ liền hai đêm. Ví dụ : - 流连信宿。 vui chơi hai đêm liền. - 信宿可至。 hai đêm là đến

Ý Nghĩa của "信宿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

信宿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hai đêm; trọ liền hai đêm

连宿两夜,表示两夜的时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 流连 liúlián 信宿 xìnsù

    - vui chơi hai đêm liền

  • volume volume

    - 信宿 xìnsù 可至 kězhì

    - hai đêm là đến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信宿

  • volume volume

    - xìn 鬼神 guǐshén

    - không tin quỷ thần

  • volume volume

    - 流连 liúlián 信宿 xìnsù

    - vui chơi hai đêm liền

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn 这些 zhèxiē 胡说 húshuō

    - Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.

  • volume volume

    - 信宿 xìnsù 可至 kězhì

    - hai đêm là đến

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn 那些 nèixiē 谣言 yáoyán

    - Đừng tin những tin đồn đó.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 可以 kěyǐ 传递 chuándì 书信 shūxìn

    - Chim bồ câu có thể truyền thư.

  • volume volume

    - 不要 búyào 信号 xìnhào 不要 búyào 接收器 jiēshōuqì

    - Không có tín hiệu, không có máy thu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 机关 jīguān

    - Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 宿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Sù , Xiǔ , Xiù
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMA (十人一日)
    • Bảng mã:U+5BBF
    • Tần suất sử dụng:Cao