Đọc nhanh: 信宿 (tín tú). Ý nghĩa là: hai đêm; trọ liền hai đêm. Ví dụ : - 流连信宿。 vui chơi hai đêm liền. - 信宿可至。 hai đêm là đến
信宿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hai đêm; trọ liền hai đêm
连宿两夜,表示两夜的时间
- 流连 信宿
- vui chơi hai đêm liền
- 信宿 可至
- hai đêm là đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信宿
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 流连 信宿
- vui chơi hai đêm liền
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 信宿 可至
- hai đêm là đến
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
宿›