信噪比 xìn zào bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tín táo bí】

Đọc nhanh: 信噪比 (tín táo bí). Ý nghĩa là: tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu.

Ý Nghĩa của "信噪比" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

信噪比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu

signal-to-noise ratio

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信噪比

  • volume volume

    - 一沓 yīdá 信纸 xìnzhǐ

    - một xấp giấy viết thơ.

  • volume volume

    - 上半场 shàngbànchǎng de 比赛 bǐsài 主队 zhǔduì 占优势 zhànyōushì

    - Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.

  • volume volume

    - 上旬 shàngxún de 工作 gōngzuò 任务 rènwù 比较 bǐjiào 轻松 qīngsōng

    - Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn ba 我们 wǒmen 再来 zàilái 轮滑 lúnhuá 比赛 bǐsài

    - Bạn hãy tin đi chúng ta hãy có một cuộc thi trượt patin khác

  • volume volume

    - 自信 zìxìn néng 赢得 yíngde 比赛 bǐsài

    - Anh ấy tự tin rằng có thể chiến thắng trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • volume volume

    - de 自信 zìxìn 帮助 bāngzhù 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài

    - Sự tự tin của anh ấy đã giúp anh ấy giành chiến thắng trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 天气 tiānqì suī méi 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 比较 bǐjiào 暖和 nuǎnhuo le

    - khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RRRD (口口口木)
    • Bảng mã:U+566A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao