Đọc nhanh: 信史 (tín sử). Ý nghĩa là: chính sử; tín sử.
信史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính sử; tín sử
记载确实的历史
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信史
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 一羽 信鸽
- một con bồ câu đưa thư.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 这 段 历史 是 信 而 有 据 的
- Đoạn lịch sử này có thật và có chứng cứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
史›