Đọc nhanh: 信佛 (tín phật). Ý nghĩa là: tin vào Phật giáo.
信佛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tin vào Phật giáo
to believe in Buddhism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信佛
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 她 最近 开始 信佛
- Cô ấy gần đây bắt đầu tin Phật giáo.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 他们 相信 努力 修行 成佛
- Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
- 佛教 相信 生死 轮回
- Phật giáo tin vào sinh tử luân hồi.
- 他们 信奉 佛教 的 道理
- Họ tin tưởng vào giáo lý Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
信›