Đọc nhanh: 信宜 (tín nghi). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xinyi ở Maoming 茂名, Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Xinyi ở Maoming 茂名, Quảng Đông
Xinyi county level city in Maoming 茂名, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信宜
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
宜›