Đọc nhanh: 假证件 (giả chứng kiện). Ý nghĩa là: tài liệu sai.
假证件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu sai
false documents
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假证件
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 假 证件
- chứng từ giả.
- 假造 证件
- Làm chứng từ giả.
- 他 出示 了 他 的 身份证件
- Anh ấy đã xuất trình chứng minh thư của mình.
- 他 的 证件 是 真的
- Giấy tờ của anh ấy là thật.
- 他 是 这件 事 的 见证
- Anh ấy là nhân chứng của việc này.
- 我们 需要 验证 这个 假设
- Chúng ta cần xác minh giả thuyết này.
- 其中 有 一张 他 女儿 生前 的 证件照 , 剪 着 短发 , 表情 严肃
- Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
假›
证›