Đọc nhanh: 保鲜膜 (bảo tiên mô). Ý nghĩa là: màng dính, bọc nhựa, màng bảo quản.
保鲜膜 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. màng dính
cling film
✪ 2. bọc nhựa
plastic wrap
✪ 3. màng bảo quản
preservative film
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保鲜膜
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 我 今天 刚买 最新款 的 保护膜 , 想 看 不 ?
- Hôm nay tớ mua kính cường lực loại mới nè, muốn xem không?
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 不要 看轻 环保 工作
- không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 同时 还要 验看 鲜奶 不同 的 保质期
- Đồng thời, kiểm tra thời hạn sử dụng khác nhau của các loại sữa tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
膜›
鲜›