Đọc nhanh: 俞天白 (du thiên bạch). Ý nghĩa là: Yu Tianbai (1937-), tiểu thuyết gia.
俞天白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yu Tianbai (1937-), tiểu thuyết gia
Yu Tianbai (1937-), novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俞天白
- 他 白白 等 了 一整天
- Anh ấy đợi cả ngày mà không có kết quả.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 冬天 吃 白菜 对 身体 好
- Ăn cải vào mùa đông tốt cho sức khỏe.
- 他 每天 都 喝 白开水
- Anh ấy uống nước sôi mỗi ngày.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 他 喜欢 白天 的 清新 空气
- Anh ấy thích bầu không khí tươi mát vào ban ngày.
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俞›
天›
白›