Đọc nhanh: 保护垫 (bảo hộ điếm). Ý nghĩa là: Đệm lót để bảo vệ (bộ phận của trang phục đặc biệt cho các môn thể thao).
保护垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đệm lót để bảo vệ (bộ phận của trang phục đặc biệt cho các môn thể thao)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保护垫
- 他 保护 公主 有功
- Anh ấy có công bảo vệ công chúa.
- 皮垫 可以 保护 桌面 的 玻璃
- Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 他们 利用 人盾 来 保护 自己
- Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.
- 他 打人 在 先 , 我们 只是 保护 了 自己
- Anh ta đánh người trước, chúng tôi chỉ bảo vệ bản thân thôi.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
垫›
护›