Đọc nhanh: 保安部队 (bảo an bộ đội). Ý nghĩa là: lực lượng an ninh.
保安部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực lượng an ninh
security forces
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保安部队
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 部队 立即 班回 至 安全区
- Quân đội ngay lập tức rút về khu an toàn.
- 主力部队
- bộ đội chủ lực
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 一再 的 拖延 打乱 了 全部 安排
- Sự trì hoãn liên tục đã làm đảo lộn toàn bộ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
安›
部›
队›