Đọc nhanh: 保守党 (bảo thủ đảng). Ý nghĩa là: các đảng chính trị bảo thủ, đảng bảo thủ.
保守党 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. các đảng chính trị bảo thủ
conservative political parties
✪ 2. đảng bảo thủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保守党
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 我 爸爸 很 保守
- Bố tôi rất bảo thủ.
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 他 的 看法 一贯 保守
- Quan điểm của anh ấy luôn bảo thủ.
- 他们 的 政策 非常 保守
- Chính sách của họ rất bảo thủ.
- 在 那里 , 人们 是 很 保守 的
- Ở đó mọi người rất bảo thủ
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 保守党 在 上次 议会选举 中 从 工党 手里 夺得 这个 议席
- Đảng Bảo thủ đã giành chiếc ghế nghị viện này từ tay Đảng Công nhân trong cuộc bầu cử hội đồng lần trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
党›
守›