Đọc nhanh: 俎上肉 (trở thượng nhụ). Ý nghĩa là: cá nằm trên thớt.
俎上肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá nằm trên thớt
比喻任人欺压蹂躏的人或国家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俎上肉
- 桌子 上 有 一盘 肉馅 饺子
- Trên bàn có một đĩa sủi cảo nhân thịt.
- 市场 上 有 鲜肉 卖
- Trên chợ có thịt tươi bán.
- 桌上 有块 美味 炙肉
- Trên bàn có miếng thịt nướng ngon.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 她 耐心 地 剔着 骨头 上 的 肉
- Cô ấy kiên nhẫn róc thịt ở xương ra.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 该 给 他 上 道 小牛肉
- Ai đó phải phục vụ anh ta một ít thịt bê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
俎›
⺼›
肉›