保种 bǎo zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【bảo chủng】

Đọc nhanh: 保种 (bảo chủng). Ý nghĩa là: Giữ gìn nòi giống..

Ý Nghĩa của "保种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

保种 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giữ gìn nòi giống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保种

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 受到 shòudào 加利福尼亚州 jiālìfúníyàzhōu de 保护 bǎohù

    - Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 包装 bāozhuāng hěn 环保 huánbǎo

    - Loại đóng gói này rất thân thiện với môi trường.

  • volume volume

    - 选好 xuǎnhǎo de 种子 zhǒngzi 好好 hǎohǎo 保藏 bǎocáng 起来 qǐlai

    - cất giữ cẩn thận số hạt giống đã lựa chọn

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 材料 cáiliào néng 保持 bǎochí 真样 zhēnyàng

    - Loại vật liệu này có thể giữ được nguyên trạng.

  • volume volume

    - 以下 yǐxià de 几种 jǐzhǒng 保健 bǎojiàn lèi 菜系 càixì 有助于 yǒuzhùyú de 健康 jiànkāng

    - Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.

  • volume volume

    - 保龄球 bǎolíngqiú 一种 yīzhǒng 较重 jiàozhòng de 轻度 qīngdù 削平 xuēpíng de 大木 dàmù qiú 使球 shǐqiú 斜进 xiéjìn 滚动 gǔndòng

    - Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 环保 huánbǎo 产品 chǎnpǐn

    - Đây là một sản phẩm thân thiện với môi trường.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 致力于 zhìlìyú 保持 bǎochí 物种 wùzhǒng de 多样性 duōyàngxìng

    - Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao