俄语 éyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【nga ngữ】

Đọc nhanh: 俄语 (nga ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Nga. Ví dụ : - 俄语难吗? Tiếng Nga có khó không?. - 你会说俄语吗? Bạn biết nói tiếng Nga không?. - 她说俄语说得很好。 Cô ấy nói tiếng Nga rất tốt.

Ý Nghĩa của "俄语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俄语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng Nga

俄罗斯民族使用的语言

Ví dụ:
  • volume volume

    - 俄语 éyǔ nán ma

    - Tiếng Nga có khó không?

  • volume volume

    - huì shuō 俄语 éyǔ ma

    - Bạn biết nói tiếng Nga không?

  • volume volume

    - shuō 俄语 éyǔ shuō hěn hǎo

    - Cô ấy nói tiếng Nga rất tốt.

  • volume volume

    - 你学 nǐxué 俄语 éyǔ 多久 duōjiǔ le

    - Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 俄语

✪ 1. 俄语 + Danh từ (老师/小说/水平/...)

Ví dụ:
  • volume

    - 俄语 éyǔ 老师 lǎoshī hěn 严格 yángé

    - Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.

  • volume

    - de 俄语 éyǔ 水平 shuǐpíng hěn gāo

    - Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄语

  • volume volume

    - 俄语 éyǔ nán ma

    - Tiếng Nga có khó không?

  • volume volume

    - huì shuō 俄语 éyǔ ma

    - Bạn biết nói tiếng Nga không?

  • volume volume

    - 俄语 éyǔ yǒu 六个 liùgè

    - Tiếng Nga có sáu cách.

  • volume volume

    - 你学 nǐxué 俄语 éyǔ 多久 duōjiǔ le

    - Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?

  • volume volume

    - 俄语 éyǔ 老师 lǎoshī hěn 严格 yángé

    - Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.

  • volume volume

    - zài xué 俄罗斯语 éluósīyǔ

    - Tôi đang học tiếng Nga.

  • volume volume

    - de 俄语 éyǔ 水平 shuǐpíng hěn gāo

    - Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - shuō 俄语 éyǔ shuō hěn hǎo

    - Cô ấy nói tiếng Nga rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHQI (人竹手戈)
    • Bảng mã:U+4FC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa

Từ cận nghĩa