Đọc nhanh: 促膝 (xúc tất). Ý nghĩa là: liên hệ chặt chẽ, thân mật, (văn học) đầu gối ép sát. Ví dụ : - 促膝谈心 ngồi tâm sự
促膝 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. liên hệ chặt chẽ
in close contact
- 促膝谈心
- ngồi tâm sự
✪ 2. thân mật
intimate
✪ 3. (văn học) đầu gối ép sát
lit. knees pressed close
✪ 4. ngồi cạnh nhau
seated side by side
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 促膝
- 他 抱 膝 长吟
- Anh ấy ôm gối mà ngân nga.
- 他 的话 促使 我 改变 主意
- Lời nói của anh ấy khiến tôi thay đổi quyết định.
- 他 总是 卑躬屈膝
- Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.
- 促膝谈心
- ngồi tâm sự
- 他 的 膝 受伤 了
- Đầu gối anh ấy bị thương rồi.
- 他 未 做 认真 的 调查 就 仓促 做出 了 结论
- Anh ta đã đưa ra kết luận một cách vội vã mà không tiến hành một cuộc điều tra nghiêm túc.
- 他 催促 我们 快点
- Anh ấy thúc giục chúng tôi nhanh lên.
- 高速公路 促进 了 经济 发展
- Đường cao tốc thúc đẩy phát triển kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
促›
膝›