Đọc nhanh: 促狭鬼 (xúc hiệp quỷ). Ý nghĩa là: người pha trò, đồng nghiệp tinh nghịch, thô kệch.
促狭鬼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. người pha trò
joker
✪ 2. đồng nghiệp tinh nghịch
mischievous fellow
✪ 3. thô kệch
rascal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 促狭鬼
- 他们 鬼鬼崇崇
- Họ lén la lén lút.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 促狭 鬼 。 ( 促狭 的 人 )
- đồ quỷ đùa dai.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 他 不 相信 世上 有 鬼神
- Anh ấy không tin có quỷ thần trên thế giới.
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
- 他们 努力 促 和平
- Họ nỗ lực để thúc đẩy hòa bình.
- 他们 说 应该 是 梦魇 , 也 就是 鬼压床 什么 的
- Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
促›
狭›
鬼›