Đọc nhanh: 便衣 (tiện y). Ý nghĩa là: thường phục (phân biệt với đồng phục cảnh sát), cảnh sát chìm; công an chìm (mặc thường phục thi hành nhiệm vụ).
便衣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thường phục (phân biệt với đồng phục cảnh sát)
平常人的衣服(区别于军警制服)
✪ 2. cảnh sát chìm; công an chìm (mặc thường phục thi hành nhiệm vụ)
身着便衣执行任务的军人、警察等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便衣
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 这件 衣服 很 便宜
- Bộ quần áo này rất rẻ.
- 她 看不上 便宜 的 衣服
- Cô ấy không thích những bộ quần áo rẻ tiền.
- 这家 店 的 衣服 便宜
- Quần áo ở cửa hàng này rẻ.
- 他 穿 了 一件 随便 的 衣服
- Anh ấy mặc một bộ quần áo tùy tiện.
- 这件 衣服 又 便宜 又 好看
- Bộ quần áo này vừa đẹp vừa rẻ.
- 我们 在 晒衣绳 上 挂 着 浪漫 的 便条
- Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.
- 那 件 毛衣 好 便宜 啊
- Cái áo len kia rẻ quá đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
衣›