便衣 biànyī
volume volume

Từ hán việt: 【tiện y】

Đọc nhanh: 便衣 (tiện y). Ý nghĩa là: thường phục (phân biệt với đồng phục cảnh sát), cảnh sát chìm; công an chìm (mặc thường phục thi hành nhiệm vụ).

Ý Nghĩa của "便衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

便衣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thường phục (phân biệt với đồng phục cảnh sát)

平常人的衣服(区别于军警制服)

✪ 2. cảnh sát chìm; công an chìm (mặc thường phục thi hành nhiệm vụ)

身着便衣执行任务的军人、警察等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便衣

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 扒开 bākāi 别人 biérén 衣服 yīfú

    - Đừng tùy tiện cởi áo người khác.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú hěn 便宜 piányí

    - Bộ quần áo này rất rẻ.

  • volume volume

    - 看不上 kànbùshàng 便宜 piányí de 衣服 yīfú

    - Cô ấy không thích những bộ quần áo rẻ tiền.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de 衣服 yīfú 便宜 piányí

    - Quần áo ở cửa hàng này rẻ.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 随便 suíbiàn de 衣服 yīfú

    - Anh ấy mặc một bộ quần áo tùy tiện.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú yòu 便宜 piányí yòu 好看 hǎokàn

    - Bộ quần áo này vừa đẹp vừa rẻ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 晒衣绳 shàiyīshéng shàng guà zhe 浪漫 làngmàn de 便条 biàntiáo

    - Chúng tôi gửi những ghi chú lãng mạn trên dây phơi.

  • volume volume

    - jiàn 毛衣 máoyī hǎo 便宜 piányí a

    - Cái áo len kia rẻ quá đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao