Đọc nhanh: 侵畧 (xâm lược). Ý nghĩa là: xâm lược.
侵畧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xâm lược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侵畧
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 他 的 行为 侵犯 了 我 的 版权
- Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.
- 侵吞 公产
- tham ô của công
- 风邪 入侵 身体 不适
- Phong tà xâm nhập vào cơ thể và gây khó chịu.
- 他 被 侵犯 知识产权
- Anh ấy bị xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 他们 抵御 了 外敌 的 入侵
- Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.
- 你 熟悉 关于 侵入 私人 领地 的 法律 吗 ?
- Bạn có quen thuộc với luật pháp về xâm phạm vào khu đất riêng tư không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侵›
畧›