qīn
volume volume

Từ hán việt: 【xâm】

Đọc nhanh: (xâm). Ý nghĩa là: xâm nhập, gần; giáp, họ Xâm. Ví dụ : - 敌军侵城战况激烈。 Quân địch xâm nhập thành phố, tình hình chiến đấu gay go.. - 寒气侵体令她颤抖。 Khí lạnh xâm nhập cơ thể khiến cô ấy run rẩy.. - 侵晨他就出门了。 Khi trời gần sáng anh ấy đã ra ngoài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xâm nhập

侵入

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敌军 díjūn 侵城 qīnchéng 战况 zhànkuàng 激烈 jīliè

    - Quân địch xâm nhập thành phố, tình hình chiến đấu gay go.

  • volume volume

    - 寒气 hánqì 侵体 qīntǐ lìng 颤抖 chàndǒu

    - Khí lạnh xâm nhập cơ thể khiến cô ấy run rẩy.

khi là Giới từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gần; giáp

接近 (天明)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 侵晨 qīnchén jiù 出门 chūmén le

    - Khi trời gần sáng anh ấy đã ra ngoài.

  • volume volume

    - 侵曙 qīnshǔ 我们 wǒmen cái 休息 xiūxī

    - Khi gần sáng chúng tôi mới nghỉ ngơi.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Xâm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 侵姓 qīnxìng 家族 jiāzú 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Gia tộc họ Xâm có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 侵姓 qīnxìng 男士 nánshì 笑容 xiàoróng 亲切 qīnqiè

    - Người đàn ông họ Xâm cười thân thiện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 受理 shòulǐ 专利 zhuānlì 商标 shāngbiāo 侵权 qīnquán de 案件 ànjiàn ma

    - Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 侵犯 qīnfàn le de 版权 bǎnquán

    - Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.

  • volume volume

    - 侵吞 qīntūn 公产 gōngchǎn

    - tham ô của công

  • volume volume

    - 风邪 fēngxié 入侵 rùqīn 身体 shēntǐ 不适 bùshì

    - Phong tà xâm nhập vào cơ thể và gây khó chịu.

  • volume volume

    - bèi 侵犯 qīnfàn 知识产权 zhīshíchǎnquán

    - Anh ấy bị xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 科罗拉多 kēluólāduō 大峡谷 dàxiágǔ shì yóu 侵蚀 qīnshí ér 形成 xíngchéng de ma

    - Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抵御 dǐyù le 外敌 wàidí de 入侵 rùqīn

    - Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.

  • volume volume

    - 熟悉 shúxī 关于 guānyú 侵入 qīnrù 私人 sīrén 领地 lǐngdì de 法律 fǎlǜ ma

    - Bạn có quen thuộc với luật pháp về xâm phạm vào khu đất riêng tư không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Qīn
    • Âm hán việt: Thẩm , Tẩm , Xâm
    • Nét bút:ノ丨フ一一丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OSME (人尸一水)
    • Bảng mã:U+4FB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao