侵晨 qīn chén
volume volume

Từ hán việt: 【xâm thần】

Đọc nhanh: 侵晨 (xâm thần). Ý nghĩa là: hừng đông; tảng sáng; tờ mờ sáng; rạng sáng.

Ý Nghĩa của "侵晨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侵晨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hừng đông; tảng sáng; tờ mờ sáng; rạng sáng

天快亮的时候

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侵晨

  • volume volume

    - 他们 tāmen lüè 侵城 qīnchéng

    - Bọn họ chiếm đất chiếm thành.

  • volume volume

    - 侵晨 qīnchén jiù 出门 chūmén le

    - Khi trời gần sáng anh ấy đã ra ngoài.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 早晨 zǎochén 步行 bùxíng

    - Anh ấy thích đi bộ vào buổi sáng.

  • volume volume

    - 侵犯 qīnfàn le de 隐私 yǐnsī

    - Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 早晨 zǎochén 慢跑 mànpǎo

    - Anh ấy thích chạy bộ vào buổi sáng.

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén jiào 很响 hěnxiǎng

    - Gà gáy rất to vào buổi sáng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抵御 dǐyù le 外敌 wàidí de 入侵 rùqīn

    - Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 侵入 qīnrù le 公司 gōngsī de 商业秘密 shāngyèmìmì

    - Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Qīn
    • Âm hán việt: Thẩm , Tẩm , Xâm
    • Nét bút:ノ丨フ一一丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OSME (人尸一水)
    • Bảng mã:U+4FB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMMV (日一一女)
    • Bảng mã:U+6668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao