Đọc nhanh: 侵晨 (xâm thần). Ý nghĩa là: hừng đông; tảng sáng; tờ mờ sáng; rạng sáng.
侵晨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hừng đông; tảng sáng; tờ mờ sáng; rạng sáng
天快亮的时候
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侵晨
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 略 地 侵城
- Bọn họ chiếm đất chiếm thành.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 侵晨 他 就 出门 了
- Khi trời gần sáng anh ấy đã ra ngoài.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 喜欢 早晨 步行
- Anh ấy thích đi bộ vào buổi sáng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 侵犯 了 我 的 隐私
- Anh ấy đã xâm phạm sự riêng tư của tôi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 喜欢 早晨 慢跑
- Anh ấy thích chạy bộ vào buổi sáng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 鸡 早晨 叫 得 很响
- Gà gáy rất to vào buổi sáng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 抵御 了 外敌 的 入侵
- Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侵›
晨›