侮蔑 wǔmiè
volume volume

Từ hán việt: 【vũ miệt】

Đọc nhanh: 侮蔑 (vũ miệt). Ý nghĩa là: khinh miệt; coi nhẹ.

Ý Nghĩa của "侮蔑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侮蔑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khinh miệt; coi nhẹ

轻视;轻蔑; 轻视; 小看

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侮蔑

  • volume volume

    - 劫持者 jiéchízhě duì 人质 rénzhì 百般 bǎibān 侮辱 wǔrǔ

    - Kẻ bắt cóc đối xử tàn nhẫn với con tin.

  • volume volume

    - 无意 wúyì zhōng 受到 shòudào 侮辱 wǔrǔ

    - Cô ấy vô tình bị xúc phạm.

  • volume volume

    - 造谣 zàoyáo 诬蔑 wūmiè

    - gây dư luận vu tội cho người khác.

  • volume volume

    - 外侮 wàiwǔ

    - sự coi khinh của nước ngoài.

  • volume volume

    - 蔑视 mièshì 不良风气 bùliángfēngqì

    - Cô ấy coi thường thói xấu.

  • volume volume

    - 蔑视 mièshì 所有 suǒyǒu de 限制 xiànzhì

    - Anh ấy coi khinh mọi giới hạn.

  • volume volume

    - 御侮 yùwǔ

    - chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.

  • volume volume

    - 多次 duōcì 遭到 zāodào 同事 tóngshì 侮慢 wǔmàn

    - Cô ấy đã bị đồng nghiệp xúc phạm nhiều lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hối ,
    • Nét bút:ノ丨ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOWY (人人田卜)
    • Bảng mã:U+4FAE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Miệt
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWLI (廿田中戈)
    • Bảng mã:U+8511
    • Tần suất sử dụng:Cao