外侮 wàiwǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại vũ】

Đọc nhanh: 外侮 (ngoại vũ). Ý nghĩa là: sự xâm lược; sự áp bức của nước ngoài. Ví dụ : - 抵御外侮 chống xâm lược. - 抗御外侮。 phòng chống ngoại xâm.

Ý Nghĩa của "外侮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外侮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự xâm lược; sự áp bức của nước ngoài

外国的侵略和压迫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抵御外侮 dǐyùwàiwǔ

    - chống xâm lược

  • volume volume

    - 抗御 kàngyù 外侮 wàiwǔ

    - phòng chống ngoại xâm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外侮

  • volume volume

    - 不足为外人道 bùzúwéiwàiréndào

    - không đáng nói với người ngoài

  • volume volume

    - 外侮 wàiwǔ

    - sự coi khinh của nước ngoài.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn wǎng 窗外 chuāngwài 泼水 pōshuǐ

    - Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 抗御 kàngyù 外侮 wàiwǔ

    - phòng chống ngoại xâm.

  • volume volume

    - 不要 búyào 外貌 wàimào 取人 qǔrén

    - Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.

  • volume volume

    - 抵御外侮 dǐyùwàiwǔ

    - chống xâm lược

  • volume volume

    - 三个 sāngè 人干 réngàn 五天 wǔtiān gēn 五个 wǔgè 人干 réngàn 三天 sāntiān 里外里 lǐwàilǐ shì 一样 yīyàng

    - ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 作为 zuòwéi 一个 yígè 外国人 wàiguórén de 太极拳 tàijíquán 真是 zhēnshi 练到 liàndào jiā le

    - Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hối ,
    • Nét bút:ノ丨ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOWY (人人田卜)
    • Bảng mã:U+4FAE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao