Đọc nhanh: 外侮 (ngoại vũ). Ý nghĩa là: sự xâm lược; sự áp bức của nước ngoài. Ví dụ : - 抵御外侮 chống xâm lược. - 抗御外侮。 phòng chống ngoại xâm.
外侮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự xâm lược; sự áp bức của nước ngoài
外国的侵略和压迫
- 抵御外侮
- chống xâm lược
- 抗御 外侮
- phòng chống ngoại xâm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外侮
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 外侮
- sự coi khinh của nước ngoài.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 抗御 外侮
- phòng chống ngoại xâm.
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 抵御外侮
- chống xâm lược
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侮›
外›