Đọc nhanh: 侧面攻击 (trắc diện công kích). Ý nghĩa là: công kích cạnh sườn.
侧面攻击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công kích cạnh sườn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧面攻击
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 从 侧面 了解
- tìm hiểu từ một khía cạnh.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
- 敌人 的 正面 和 两翼 都 遭到 了 猛烈 的 攻击
- bọn địch ở chính diện cùng với hai cánh quân gặp phải sự công kích mãnh liệt.
- 你 这样 恶意 攻击 人家 , 总有一天 会 遭到 回报 的
- anh có ác ý công kích người ta như vậy, thế nào có ngày cũng bị báo thù.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
- 他 公开 攻击 我
- Anh ấy công khai công kích tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
击›
攻›
面›