多侧面 duō cèmiàn
volume volume

Từ hán việt: 【đa trắc diện】

Đọc nhanh: 多侧面 (đa trắc diện). Ý nghĩa là: nhiều mặt; đa phương diện.

Ý Nghĩa của "多侧面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多侧面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều mặt; đa phương diện

多方面的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多侧面

  • volume volume

    - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • volume volume

    - suǒ xiě de 文章 wénzhāng 关于 guānyú 文艺理论 wényìlǐlùn 方面 fāngmiàn de 居多 jūduō

    - những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.

  • volume volume

    - cóng 侧面 cèmiàn 了解 liǎojiě

    - tìm hiểu từ một khía cạnh.

  • volume volume

    - cóng 侧面 cèmiàn 打击 dǎjī 敌人 dírén

    - tấn công địch từ cạnh sườn

  • volume volume

    - 面对 miànduì 诸多 zhūduō 挑战 tiǎozhàn

    - Anh ấy đối mặt với nhiều thử thách.

  • volume volume

    - zài 接待 jiēdài 客户 kèhù 方面 fāngmiàn yǒu 很多 hěnduō 经验 jīngyàn

    - Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc tiếp đón khách hàng.

  • volume volume

    - duō 思考 sīkǎo 正面 zhèngmiàn de 东西 dōngxī

    - Suy nghĩ nhiều về những thứ tích cực.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 多年 duōnián 失掉 shīdiào le 联系 liánxì 想不到 xiǎngbúdào zài 群英会 qúnyīnghuì shàng 见面 jiànmiàn le 真是 zhēnshi 奇遇 qíyù

    - hai người bọn họ mất liên lạc đã nhiều năm rồi, không ngờ gặp mặt nhau trong cuộc họp chiến sĩ thi đua, thật là cuộc gặp gỡ bất ngờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao