Đọc nhanh: 侧身睡 (trắc thân thuỵ). Ý nghĩa là: ngủ nằm nghiêng.
侧身睡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ nằm nghiêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧身睡
- 放松 身体 有助于 睡眠
- Thả lỏng cơ thể giúp bạn ngủ ngon.
- 他 喜欢 拳着 身子 睡觉
- Anh ấy thích cong người lại ngủ.
- 卧榻 之侧 , 岂容 他人 鼾睡 ( 比喻 不许 别人 侵入 自己 的 势力范围 )
- cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
- 他 一 侧身 躲到 树后
- anh ta lách mình núp vào sau thân cây
- 你 身体 不好 , 睡凉 炕 会 受病 的
- bạn sức khoẻ không tốt, ngủ phòng lạnh sẽ bị bệnh.
- 侧 棱 着 身子 睡
- ngủ nằm nghiêng
- 我 喜欢 侧 棱 着 身子 睡
- Tôi thích ngủ nằm nghiêng.
- 早睡早起 对 身体 好
- Ngủ sớm dậy sớm tốt cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
睡›
身›