Đọc nhanh: 侧室 (trắc thất). Ý nghĩa là: phòng hai bên, vợ lẽ, vợ mọn.
侧室 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phòng hai bên
房屋两侧的房间
✪ 2. vợ lẽ
旧时指偏房;妾
✪ 3. vợ mọn
男子在妻子以外娶的女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧室
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
室›