Đọc nhanh: 侧门 (trắc môn). Ý nghĩa là: cửa hông; cửa bên; cửa nách.
侧门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hông; cửa bên; cửa nách
旁门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧门
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 逃生门 在 右侧
- Cửa thoát hiểm ở bên phải.
- 左右 两侧 各有 一门
- Hai bên trái phải đều có một cánh cửa.
- 我们 只能 从 侧门 进出
- Chúng tôi chỉ có thể ra vào bằng cửa bên.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
门›