侧足 cè zú
volume volume

Từ hán việt: 【trắc tú】

Đọc nhanh: 侧足 (trắc tú). Ý nghĩa là: khuỵu chân (hai chân đứng xiêu vẹo, không dám nhúc nhích, ý vô cùng sợ hãi), chen chân vào; đặt chân vào. Ví dụ : - 侧足而立 đứng khuỵu chân

Ý Nghĩa của "侧足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侧足 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khuỵu chân (hai chân đứng xiêu vẹo, không dám nhúc nhích, ý vô cùng sợ hãi)

两脚斜着站,不敢移动形容非常恐惧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 侧足而立 cèzúérlì

    - đứng khuỵu chân

✪ 2. chen chân vào; đặt chân vào

同''厕足''

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧足

  • volume volume

    - 不足道 bùzúdào

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 不足之处 bùzúzhīchù

    - điểm chưa tốt

  • volume volume

    - 侧足而立 cèzúérlì

    - đứng khuỵu chân

  • volume volume

    - 不足 bùzú 凭信 píngxìn

    - không

  • volume volume

    - tián le 谢谢 xièxie 已经 yǐjīng 吃饱喝足 chībǎohēzú le

    - Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.

  • volume volume

    - 不足 bùzú 规定 guīdìng 数额 shùé

    - không đủ mức qui định.

  • volume volume

    - 不足挂齿 bùzúguàchǐ 值得 zhíde shuō

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao