Đọc nhanh: 侧足 (trắc tú). Ý nghĩa là: khuỵu chân (hai chân đứng xiêu vẹo, không dám nhúc nhích, ý vô cùng sợ hãi), chen chân vào; đặt chân vào. Ví dụ : - 侧足而立 đứng khuỵu chân
侧足 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khuỵu chân (hai chân đứng xiêu vẹo, không dám nhúc nhích, ý vô cùng sợ hãi)
两脚斜着站,不敢移动形容非常恐惧
- 侧足而立
- đứng khuỵu chân
✪ 2. chen chân vào; đặt chân vào
同''厕足''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧足
- 不足道
- không đáng nói
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 侧足而立
- đứng khuỵu chân
- 不足 凭信
- không
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
足›