Đọc nhanh: 侧向仪 (trắc hướng nghi). Ý nghĩa là: Máy xác định hướng.
侧向仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy xác định hướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧向仪
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 避开 火力 , 向 左侧 跃进
- tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 世人 为 之 侧目
- người đời nhìn
- 向前走 50 米 , 左侧 有 一个 小商店
- Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
侧›
向›