Đọc nhanh: 侠盗飞车 (hiệp đạo phi xa). Ý nghĩa là: Grand Theft Auto (sê-ri trò chơi điện tử).
侠盗飞车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Grand Theft Auto (sê-ri trò chơi điện tử)
Grand Theft Auto (video game series)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侠盗飞车
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 列车 飞驰 而 过
- đoàn tàu lao vùn vụt qua.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 火车 飞 一般 地 向前 驰去
- Xe lửa lao về phía trước như bay.
- 洒水车 将 水洒 在 路上 以不使 尘土飞扬
- xe rửa đường phun nước xuống mặt đường để bụi không bay.
- 蝙蝠侠 有 蝙蝠 车
- Batman có Batmobile.
- 玩 侠盗 猎 车手 的 地方
- Grand Theft Auto trong quần đùi của mình.
- 有 的 祸事 像 她 的 汽车 被盗 之类 以前 从未 发生 过
- Một số sự cố như việc chiếc xe hơi của cô ấy bị đánh cắp chưa bao giờ xảy ra trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侠›
盗›
车›
飞›